CHUYÊN ĐỀ 8 THỜI ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH

TRÍCH

I. The present simple tense (Thì hiện tại đơn)

  1. STRUCTURE (CÔNG THỨC) ● Với động từ thường ♯ Khẳng định: S-V-O ✧ I / you / we/ they/ Ns + V. ✧ She / he / it/ N + Vs/es.

♯ Phủ định: S-don’t/doesn’t-V-O ✧ I / you / we / they/ Ns + don’t V. ✧ She / he / it/ N + doesn’t V.

♯ Nghi vấn: Do/ does-S-V-O?

✧ Do I / you/ we/ they/ Ns + V? ✧ Does she/ he/ it/ N + V?

Nếu link bị lỗi, bạn có thể tải về tại link dự phòng sau:Link dự phòng 1Link dự phòng 2